--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bảo quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bảo quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo quốc
Your browser does not support the audio element.
+
(sử học) Protector
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo quốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bảo quốc"
:
báo quốc
bảo quốc
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
bảo quốc
:
(sử học) Protector
+
chán ngán
:
Utterly discontentedhắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuêhe was utterly discontented with his life as a mercenarytiếng thở dài chán ngána sigh of utter discontent